Biểu 49.2
Hộ dân tộc thiểu số có nhà ở phân theo loại nhà, dân tộc và đơn vị hành chính cấp huyện, thời điểm 1/4/2019 
Đơn vị: hộ
Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc
Tổng số Tày Thái Hoa Khmer Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
KON TUM
Thành phố Kon Tum Tổng số 10815 136 65 38 7 98 62 1 2 2337 0 8 7309 534 0 4 2 2 14 2 0 1 3 7 1 1 171 0 0 3 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
Nhà ở kiên cố và bán kiên cố 10325 133 61 38 7 95 61 1 2 2262 0 8 6961 481 0 4 2 2 14 1 0 1 3 7 1 1 169 0 0 3 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
Nhà ở thiếu kiên cố 65 3 2 0 0 2 0 0 0 16 0 0 37 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhà ở đơn sơ 425 0 2 0 0 1 1 0 0 59 0 0 311 50 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Huyện Đắk Glei Tổng số 11159 59 41 1 1 53 36 0 8 6 0 6 6 2899 5 0 0 1 3 11 0 0 0 1 0 4 8015 0 0 0 1 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhà ở kiên cố và bán kiên cố 10294 57 38 1 1 53 34 0 6 5 0 6 6 2509 4 0 0 1 3 11 0 0 0 1 0 3 7552 0 0 0 1 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhà ở thiếu kiên cố 288 1 2 0 0 0 1 0 1 0 0 0 0 115 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 167 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhà ở đơn sơ 577 1 1 0 0 0 1 0 1 1 0 0 0 275 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 296 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Huyện Ngọc Hồi Tổng số 8711 325 444 2 2 1438 286 0 14 5 0 2 13 3748 1 1 0 8 13 0 0 4 0 7 2 2 2258 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 134 0 0
Nhà ở kiên cố và bán kiên cố 7271 276 374 2 2 1284 270 0 13 4 0 2 10 3089 1 0 0 8 12 0 0 4 0 5 2 1 1808 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 102 0 0
Nhà ở thiếu kiên cố 184 4 5 0 0 12 0 0 0 0 0 0 0 57 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 104 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhà ở đơn sơ 1256 45 65 0 0 142 16 0 1 1 0 0 3 602 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 0 1 346 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32 0 0
Huyện Đắk Tô Tổng số 6118 117 177 5 5 95 157 2 7 12 1 3 1469 3947 5 0 0 2 18 0 1 1 0 9 0 0 84 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Nhà ở kiên cố và bán kiên cố 5011 100 162 5 5 87 141 1 7 9 1 3 1123 3256 5 0 0 2 15 0 1 1 0 8 0 0 78 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Nhà ở thiếu kiên cố 136 2 6 0 0 3 2 0 0 1 0 0 54 66 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhà ở đơn sơ 971 15 9 0 0 5 14 1 0 2 0 0 292 625 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Huyện Kon Plông Tổng số 6001 20 18 1 0 47 7 0 8 3 0 1 30 5282 1 0 0 0 560 11 0 0 0 2 0 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhà ở kiên cố và bán kiên cố 4658 17 16 1 0 43 7 0 2 3 0 1 28 3991 1 0 0 0 525 11 0 0 0 2 0 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhà ở thiếu kiên cố 523 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 1 502 0 0 0 0 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhà ở đơn sơ 820 3 2 0 0 2 0 0 6 0 0 0 1 789 0 0 0 0 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Huyện Kon Rẫy Tổng số 4626 86 23 1 2 69 36 0 1 12 0 2 2016 2126 1 0 0 3 167 1 0 0 0 18 0 0 13 0 0 46 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Nhà ở kiên cố và bán kiên cố 4000 79 22 1 2 65 36 0 1 11 0 2 1736 1827 1 0 0 2 143 0 0 0 0 18 0 0 11 0 0 40 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Nhà ở thiếu kiên cố 77 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 51 20 0 0 0 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhà ở đơn sơ 549 7 1 0 0 3 0 0 0 1 0 0 229 279 0 0 0 0 22 1 0 0 0 0 0 0 2 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Huyện Đắk Hà Tổng số 7551 196 235 3 2 77 162 0 3 22 0 1 1652 5012 33 0 0 6 10 0 1 2 0 0 0 0 129 0 0 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1
Nhà ở kiên cố và bán kiên cố 6302 190 196 3 2 71 153 0 3 20 0 1 1251 4257 33 0 0 6 9 0 1 2 0 0 0 0 100 0 0 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhà ở thiếu kiên cố 88 0 1 0 0 1 2 0 0 0 0 0 1 83 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhà ở đơn sơ 1161 6 38 0 0 5 7 0 0 2 0 0 400 672 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Huyện Sa Thầy Tổng số 7124 47 583 1 0 220 19 0 31 3732 0 5 1128 1120 28 1 0 19 11 2 0 0 7 16 0 0 20 0 5 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 126
Nhà ở kiên cố và bán kiên cố 6190 43 456 1 0 176 16 0 24 3338 0 4 1048 874 28 1 0 18 11 2 0 0 2 11 0 0 17 0 5 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 112
Nhà ở thiếu kiên cố 162 0 27 0 0 9 2 0 6 74 0 0 7 26 0 0 0 1 0 0 0 0 1 2 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6
Nhà ở đơn sơ 772 4 100 0 0 35 1 0 1 320 0 1 73 220 0 0 0 0 0 0 0 0 4 3 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8
Huyện Tu Mơ Rông Tổng số 6152 15 20 0 0 14 12 0 3 5 0 3 9 6060 0 2 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhà ở kiên cố và bán kiên cố 3268 13 14 0 0 8 8 0 1 4 0 3 7 3202 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhà ở thiếu kiên cố 203 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 203 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhà ở đơn sơ 2681 2 6 0 0 6 4 0 2 1 0 0 2 2655 0 2 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Huyện Ia H' Drai Tổng số 1818 135 949 0 1 308 80 0 80 64 0 4 15 82 14 0 0 2 3 1 0 4 0 21 1 2 13 0 32 1 0 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1
Nhà ở kiên cố và bán kiên cố 749 36 423 0 0 121 20 0 22 24 0 2 9 59 3 0 0 1 1 0 0 2 0 7 0 2 10 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhà ở thiếu kiên cố 63 5 40 0 0 6 1 0 5 2 0 0 1 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhà ở đơn sơ 1006 94 486 0 1 181 59 0 53 38 0 2 5 21 10 0 0 1 2 1 0 2 0 14 1 0 3 0 27 1 0 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1